Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Christopher Marlowe


noun
English poet and playwright who introduced blank verse as a form of dramatic expression;
was stabbed to death in a tavern brawl (1564-1593)
Syn:
Marlowe
Instance Hypernyms:
dramatist, playwright, poet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.